Có 2 kết quả:
矮脚白花蛇利草 ǎi jiǎo bái huā shé lì cǎo ㄚㄧˇ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄞˊ ㄏㄨㄚ ㄕㄜˊ ㄌㄧˋ ㄘㄠˇ • 矮腳白花蛇利草 ǎi jiǎo bái huā shé lì cǎo ㄚㄧˇ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄞˊ ㄏㄨㄚ ㄕㄜˊ ㄌㄧˋ ㄘㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
see 白花蛇舌草[bai2 hua1 she2 she2 cao3]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 白花蛇舌草[bai2 hua1 she2 she2 cao3]
Bình luận 0